Việt
thỏa luận
bàn luận
bàn bạc
tranh luận
hội ý
trao đổi ý kiến
thỉnh thị
Đức
ausreden
ausreden /I vt/
1. thỏa luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, hội ý, trao đổi ý kiến, thỉnh thị; 2.