Verhh.
Verhandlungen [cuộc] đàm phán, hội đàm, thương lượng.
Beratschlagung /f =, -en/
cuộc] họp bàn, hội ý, hội đàm, luận đàm, thảo luận.
Aussprache /f =. -n/
1. [sự, cách] phát âm; 2. [sự] trao đổi ý kiển, thảo luận, đàm luận, hội đàm, tranh luận; 3.:
Verhandlung /f =, -en/
1. pl [cuộc, sự] đàm phán, hội đàm, thương thuyết, thương nghị; 2. (luật) [sự] xét xử, phân xử, thẩm xét, xét hỏi.
Unterredung /f =, -en/
1. [cuộc, buổi] nói chuyện, đàm đạo, tọa đàm, mạn đàm; 2. [cuộc] đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị; Unterredung en pflegen tiến hành hội đảm.
durchsprechen /vt/
bàn luận, thảo luận kỹ càng, bàn bạc cẩn thận, hội đàm, nói chuyên, trao đổi ý kién, nói, bàn, phân tích, xem xét, nghiên cúu.