TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beratschlagen

xem beraten //

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beratschlagen

beratschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. [über] einen Plan beratschlagen

bàn bạc với ai về một kế hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beratschlagen /[bo'ra:tjla:gon] (sw. V.; hat)/

hội đàm; bàn luận; bàn bạc (besprechen);

mit jmdm. [über] einen Plan beratschlagen : bàn bạc với ai về một kế hoạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratschlagen /(không tách) I vt (über A)/

(không tách) I vt xem beraten //; II vi u