session
cuộc liên lạc
session /toán & tin/
cuộc giao tiếp
session /toán & tin/
cuộc liên lạc
session /toán & tin/
thời gian giao dịch (giữa người dùng và hệ thống)
session /y học/
hội đàm
session /toán & tin/
kỳ tác vụ
session
phiên
session /toán & tin/
phiên (làm việc)
session /điện/
phiên (nối mạng)
session /toán & tin/
phiên làm việc
congress, session /xây dựng;điện;điện/
phiên họp
session activation request, Session, transcription
yêu cầu kích hoạt phiên