TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên làm việc

phiên làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộc giao tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phiên làm việc

work session

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

session

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phiên làm việc

Arbeitssitzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work session

phiên làm việc

session

phiên làm việc

 session /toán & tin/

phiên làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitssitzung /f/M_TÍNH/

[EN] work session

[VI] phiên làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

work session

phiên làm việc

session

phiên làm việc, cuộc giao tiếp