TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

work session

phiên làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

work session

work session

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminal session

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

work session

Arbeitssitzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Session

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sitzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

work session

session de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séance de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminal session,work session /IT-TECH/

[DE] Session; Sitzung

[EN] terminal session; work session

[FR] session de travail; séance de travail

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitssitzung /f/M_TÍNH/

[EN] work session

[VI] phiên làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work session

thời gian làm việc

work session

phiên làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

work session

phiên làm việc