Việt
họp.
phiên họp
kỳ họp
Anh
terminal session
work session
Đức
Session
Sitzung
Pháp
session de travail
séance de travail
Session,Sitzung /IT-TECH/
[DE] Session; Sitzung
[EN] terminal session; work session
[FR] session de travail; séance de travail
Session /[ze'siom], die; -, -en (bildungsspr.)/
phiên họp; kỳ họp;
Session /f =, -en/
buổi, phiên, kì] họp.