TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên họp

phiên họp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kì họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hôi nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phiên họp

session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 session

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phiên họp

Sitzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versammlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammentritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzungsperiode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Session

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Sitzung (ab)hal- ten

(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Session /[ze'siom], die; -, -en (bildungsspr.)/

phiên họp; kỳ họp;

Tagung /die; -, -en/

hội nghị; kỳ họp; khóa họp; phiên họp (của đại hội);

Sitzung /die; -, -en/

phiên họp; cuộc họp; buổi họp; cuộc hội nghị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammentritt /m -(e)s/

phiên họp, buổi họp; [cuộc] hội ngộ.

Sitzungsperiode /í =, -n/

kì họp, phiên họp;

Tagung /f =, -en/

1. đại hội; 2. kì họp, khóa họp, phiên họp (của đại hội].

Sitzung /f =, -en/

1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

session

phiên họp

 congress, session /xây dựng;điện;điện/

phiên họp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phiên họp

Sitzung f, Versammlung f. phiên phiến gedrängt (adv), knapp