Zusammentritt /m -(e)s/
phiên họp, buổi họp; [cuộc] hội ngộ.
Sitzungsperiode /í =, -n/
kì họp, phiên họp;
Tagung /f =, -en/
1. đại hội; 2. kì họp, khóa họp, phiên họp (của đại hội].
Sitzung /f =, -en/
1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.