Zusammentritt /m -(e)s/
phiên họp, buổi họp; [cuộc] hội ngộ.
Versammlung /f =, -en/
hội họp, hội nghị, buổi họp; eine offene [geschlossene] Versammlung phiên họp công khai [kín].
Konferenz /í =, -en/
1. hội nghị, đại hội, buổi họp, thương nghị; 2. hội đồng (giáo dục, khoa học V.V.).
Rat II /m -(e)s, Rät/
m -(e)s, Räte 1. hội nghị, buổi họp; 2.hội đồng; ủy ban; Rat II des Bezirks hội đồng khu; Rat II des Kreises hội đồng huyện; Rat II der Stadt hội dồng thành phô; 3. ngưôi khuyên, có vắn.
Sitzung /f =, -en/
1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.