Việt
hội nghị
tính ngừ
tên gọi có ỹ nghĩa
hội thảo
đại hội
buổi họp
thương nghị
hội đồng .
cuộc hội đàm
Anh
conference
Conferre
Đức
Konferenz
Pháp
conférence
Konferenz /[konfe'rents], die; -, -en/
hội nghị; cuộc hội đàm;
Konferenz /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Konferenz
[EN] conference
[FR] conférence
Konferenz /í =, -en/
1. hội nghị, đại hội, buổi họp, thương nghị; 2. hội đồng (giáo dục, khoa học V.V.).
Konferenz /f/TV, V_THÔNG/
[VI] hội nghị, hội thảo
[EN] Conferre
[VI] tính ngừ, tên gọi có ỹ nghĩa