TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conference

Hội nghị

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hội thảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hội họp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội đồng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

conference

conference

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conference

Konferenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besprechung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

conference

conférence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conference /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konferenz

[EN] conference

[FR] conférence

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conference

Hội đồng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konferenz /f/TV, V_THÔNG/

[EN] conference

[VI] hội nghị, hội thảo

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

conference

hội nghị

Từ điển pháp luật Anh-Việt

conference

(to confer) : bàn bạc, hội ý, hội nghị, hội thào [L] hội ý riêng với một luật sư (phn - consultation) (Mỹ] buôi hội chung các liên ùy ban cùa thượng viện và viện dãn biêu (hội nghị liên tịch) dế giải quyết sự bất đồng vể một dợ luật. - to confer an advantage - chấp thuận một dặc àn. - to confer a degree - cấp một học vị (dại học) - to confer jurisdiction by consent - cắp cho, ban cho thám quyền do hợp đổng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conference

Hội họp, hội thảo, hội nghị, hội đồng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Besprechung

conference

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Conference

Hội nghị

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conference

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Conference

Hội nghị

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

conference

conference

n. a meeting