Việt
hội thảo
hội nghị
thảo luận chuyên đề
diễn đản hội thảo
chuyên dề
thảo luận chuyên đề.
Hội họp
hội đồng
Anh
conference
Đức
seminaristisch
Unterredung
Gespräch
Kolloquium
Seminar
Workshop
Konferenz
Diskussionsveranstaltung
Hội họp, hội thảo, hội nghị, hội đồng
Diskussionsveranstaltung /f =, -en/
hội thảo, diễn đản hội thảo; Diskussions
seminaristisch /a/
thuộc] chuyên dề, hội thảo, thảo luận chuyên đề.
Konferenz /f/TV, V_THÔNG/
[EN] conference
[VI] hội nghị, hội thảo
Workshop /['wa:kjop], der; -s, -s/
hội thảo;
seminaristisch /(Adj.)/
(thuộc, trong) hội thảo; thảo luận chuyên đề;
Unterredung f, Gespräch n, Kolloquium n, Seminar n