Seminar /[zemi'na:r], das; -s, -e, (österr. u. Schweiz, auch:) -ien/
xê-mi-na;
buổi thảo luận chuyên đề;
buổi thảọ luận tổ [über + Akk : về ];
Seminar /[zemi'na:r], das; -s, -e, (österr. u. Schweiz, auch:) -ien/
Priesterseminar;
Predigerseminar (trường dòng, chủng viện);