Việt
xê-mi-na
buổi thảo luận chuyên đề
buổi thảọ luận tổ
Đức
Seminar
Seminar /[zemi'na:r], das; -s, -e, (österr. u. Schweiz, auch:) -ien/
xê-mi-na; buổi thảo luận chuyên đề; buổi thảọ luận tổ [über + Akk : về ];