versammeln /vt/
hội họp, triệu tập;
Versammlung /f =, -en/
hội họp, hội nghị, buổi họp; eine offene [geschlossene] Versammlung phiên họp công khai [kín].
Zusammenkunft /í =, -künfte/
í =, 1. [cuộc] hội họp, hội ngixị, 2. [cuộc, buổi] gặp mặt, gặp gô, hẹn gặp, tương ngộ, hẹn hò.
Besprechung /f=, -en/
1. [sự] thảo luận, hội nghị, hội họp, hội ý, đàm luận; 2. đàm phán; 3. [sự, bản] nhận xét, phê bình; 4. [sự] đọc chú, niệm chú; [lòi] chủ, thần chú.