Besprechung /die; -, -en/
sự thảo luận;
sự hội ý;
sự bàn bạc;
eine Besprechung über etw. abhalten : tổ chức một cuộc họp để bàn bạc về vấn đề gì-, er ist in einer wichtigen Besprechung: ông ấy đang tham dự một cuộc họp quan trọng.
Besprechung /die; -, -en/
sự nhận xét;
sự phê bình (Rezension);
Besprechung /die; -, -en/
sự đọc chú;
sự niệm thần chú (das Beschwören);