TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc họp

Cuộc họp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hội nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sỏ tư vấn giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc về giáo dục vói cha mẹ học sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hôi nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cuộc họp

meeting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

discussion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

review

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

cuộc họp

Sitzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besprechung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Treffen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erziehungsberatung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cuộc họp

Rencontre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Sitzung (ab)hal- ten

(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erziehungsberatung

1. cơ sỏ tư vấn giáo dục; 2. cuộc họp, bàn bạc về giáo dục vói cha mẹ học sinh; Erziehungs

Sitzung /f =, -en/

1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitzung /die; -, -en/

phiên họp; cuộc họp; buổi họp; cuộc hội nghị;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Cuộc họp

[DE] Besprechung

[EN] meeting, discussion, review (for books or reports)

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp

Cuộc họp

[DE] Treffen

[EN] meeting

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp