Việt
Cuộc họp
phiên họp
buổi họp
cuộc hội nghị
cơ sỏ tư vấn giáo dục
bàn bạc về giáo dục vói cha mẹ học sinh
cuộc hôi nghị
buổi
buổi chiếu
buổi vẽ.
Anh
meeting
discussion
review
Đức
Sitzung
Besprechung
Treffen
Erziehungsberatung
Pháp
Rencontre
eine Sitzung (ab)hal- ten
(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.
1. cơ sỏ tư vấn giáo dục; 2. cuộc họp, bàn bạc về giáo dục vói cha mẹ học sinh; Erziehungs
Sitzung /f =, -en/
1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.
Sitzung /die; -, -en/
phiên họp; cuộc họp; buổi họp; cuộc hội nghị;
[DE] Besprechung
[EN] meeting, discussion, review (for books or reports)
[FR] Rencontre
[VI] Cuộc họp
[DE] Treffen
[EN] meeting