Việt
buổi chiếu ~
phiên họp
cuộc họp
buổi họp
cuộc hôi nghị
buổi
buổi chiếu
buổi vẽ.
Đức
Sitzung
eine Sitzung (ab)hal- ten
(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.
Sitzung /f =, -en/
1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.
phim Filmveranstaltung f, Vorführung f