TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc hôi nghị

phiên họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc hôi nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buổi vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuộc hôi nghị

Sitzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Sitzung (ab)hal- ten

(haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzung /f =, -en/

1. phiên họp, cuộc họp, buổi họp, cuộc hôi nghị; eine Sitzung (ab)hal- ten (haben) dự họp; 2. buổi, buổi chiếu, buổi vẽ.