TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treffen

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cuộc họp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tĩúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thê đội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn trúng tâm ngay từ phát đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp sự chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với món quà này anh đã chọn đúng theo sở thích củạ nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chấn dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng trúng một đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tển hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đánh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chạm súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

treffen

meeting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

treffen

Treffen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berühren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tangieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

treffen

Rencontre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

toucher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stein hat ihn getroffen

hòn đá đã trúng hắn

der Schuss traf ihn am Kopf

viên đạn đã trúng vào đầu nó

jmdn. trifft keine Schuld

(nghĩa bóng) anh ta không có lỗi.

einen Kollegen zufällig treffen

tỉnh cờ gặp một bạn đồng nghiệp

ihre Blicke hatten sich getroffen

ánh mắt họ gặp nhau.

er trifft seine Freunde zu einem gemeinsamen Mittagessen

anh ấy gặp bạn bè trong một bữa ăn trưa với nhau

ich treffe mich heute mit meinen Freunden

hôm nay tôi họp mặt vởi bạn bè.

auf etw. (Akk.)

in den Finalkämpfen trifft er auf einen kubanischen Boxer

trong vồng chung kết anh ta gặp một tay đấm người Cuba.

getroffen!

đúng rồi!

die Todesnachricht hat ihn furchtbar getroffen

tin về cái chết khiển ông ấy vô cùng đau đớn

jmdn. in seinem Stolz treffen

chạm đến lòng kiêu hãnh của cá.

weshalb musste es immer mich treffen

tại sao tôi luôn là người chịu thiệt? 1

es gut treffen

gặp thuận lại

du triffst es heute gut

hôm nay bạn sẽ có cơ hội tốt. 1

wie es sich so trifft!

tùy theo may rủi! 1

Anordnungen treffen

đưa ra những chỉ thị

Entscheidung treffen

đưa ra quyết định.

etw. ins Treffen führen (geh.)

đưa cái gì ra làm bằng chứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Treffen liefern

đánh nhau, giao chiến;

ins Treffen führen

1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s

zum Treffen kommt

cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berühren,treffen,tangieren

toucher

berühren, treffen, tangieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffen /(st. V.)/

(hat) trúng [von + Dat : bởi cái gì];

der Stein hat ihn getroffen : hòn đá đã trúng hắn der Schuss traf ihn am Kopf : viên đạn đã trúng vào đầu nó jmdn. trifft keine Schuld : (nghĩa bóng) anh ta không có lỗi.

treffen /(st. V.)/

bắn trúng tâm ngay từ phát đầu tiên;

treffen /(st. V.)/

(hat) gặp;

einen Kollegen zufällig treffen : tỉnh cờ gặp một bạn đồng nghiệp ihre Blicke hatten sich getroffen : ánh mắt họ gặp nhau.

treffen /(st. V.)/

(hat) gặp mặt; gặp gỡ; hội ngộ (begegnen);

er trifft seine Freunde zu einem gemeinsamen Mittagessen : anh ấy gặp bạn bè trong một bữa ăn trưa với nhau ich treffe mich heute mit meinen Freunden : hôm nay tôi họp mặt vởi bạn bè.

treffen /(st. V.)/

(ist) va chạm; đụng; gặp;

auf etw. (Akk.) :

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

gặp sự chống đối;

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(ist) (Sport) thi đấu; gặp (đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao);

in den Finalkämpfen trifft er auf einen kubanischen Boxer : trong vồng chung kết anh ta gặp một tay đấm người Cuba.

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

với món quà này anh đã chọn đúng theo sở thích củạ nó;

getroffen! : đúng rồi!

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) làm sửng sốt; làm chấn dộng; làm bàng hoàng; làm đau đớn; (nghĩa bóng) giáng trúng một đòn (verletzen, erschüt tern);

die Todesnachricht hat ihn furchtbar getroffen : tin về cái chết khiển ông ấy vô cùng đau đớn jmdn. in seinem Stolz treffen : chạm đến lòng kiêu hãnh của cá.

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) làm tển hại; gây thiệt hại;

weshalb musste es immer mich treffen : tại sao tôi luôn là người chịu thiệt? 1

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) (dùng với “es”) gặp phải;

es gut treffen : gặp thuận lại du triffst es heute gut : hôm nay bạn sẽ có cơ hội tốt. 1

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

gặp (thuận lợi, khó khăn V V );

wie es sich so trifft! : tùy theo may rủi! 1

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) quan hệ; liên quan; liên can; thực hiện; đưa ra;

Anordnungen treffen : đưa ra những chỉ thị Entscheidung treffen : đưa ra quyết định.

Treffen /das; -s, -/

cuộc gặp gỡ; cuộc gặp mặt; cuộc hội ngộ; cuộc hội đàm (Begeg nung, Zusammenkunft);

Treffen /das; -s, -/

(Sport) trận thi đấu (Wettkampf);

Treffen /das; -s, -/

(Milit veraltet) trận đánh nhỏ; cuộc đụng độ; cuộc chạm súng;

etw. ins Treffen führen (geh.) : đưa cái gì ra làm bằng chứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffen /n -s, =/

1. [sự] tĩúng, rơi vào; 2. [sự, cuộc] gặp gô, gặp mặt, họp mặt, hội ngộ, đón tiếp, tiếp móc, đại hội, hội nghị; 3. (thể thao) [trận] thi đắu, đấu; ein Treffen áus- tragen [zum Austrag bringen/ thi đấu, đấu; 4. [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng; chiến đấu, giao chiến; ein Treffen liefern đánh nhau, giao chiến; ins Treffen führen 1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s zum Treffen kommt cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Treffen

[DE] Treffen

[EN] meeting

[FR] Rencontre

[VI] Cuộc họp