Treffen /das; -s, -/
(Milit veraltet) trận đánh nhỏ;
cuộc đụng độ;
cuộc chạm súng;
đưa cái gì ra làm bằng chứng. : etw. ins Treffen führen (geh.)
Scharmützel /[Jar'mytsal], das; -s, - (Milit. veraltet)/
cuộc chạm súng;
cuộc đụng độ;
cuộc giao tranh nhỏ;
Schusswechsel /der/
cuộc chạm súng;
sự dâu súng;
sự bắn súng qua lại;
Gefäßwand /die (Med.)/
trận đánh;
trận chiến đấu;
trận giao chiến;
cuộc chạm súng;
cuộc giao tranh;
một trận đánh đẫm máu : ein blutiges Gefecht (nghĩa bóng) một cuộc đấu khẩu kịch liệt : ein hitziges Gefecht câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) loại (ai) ra khỏi vòng chiến, làm mất khả năng chiến đấu : jmdn. außer Gefecht setzen : (b) làm cho (ai) không thể hành động hay tranh cãi nữá đưa ra lý lẽ, đưa ra bằng chứng trong cuộc tranh cãi hay đàm phán. : (geh.) etw. ins Gefecht führen