Renkontre /[ra’ko:tc, auch: ...tra], das; -s, -s (veraltend)/
cuộc cãi vã;
cuộc đụng độ;
Treffen /das; -s, -/
(Milit veraltet) trận đánh nhỏ;
cuộc đụng độ;
cuộc chạm súng;
đưa cái gì ra làm bằng chứng. : etw. ins Treffen führen (geh.)
Scharmützel /[Jar'mytsal], das; -s, - (Milit. veraltet)/
cuộc chạm súng;
cuộc đụng độ;
cuộc giao tranh nhỏ;
Auseinandersetzung /die/
trận chiến;
cuộc chiến;
cuộc đụng độ;
sự đùng các biện pháp quân sự để giải quyết mâu thuẫn;
một cuộc đụng độ quân sự, một cuộc chạm súng. : eine militärische Aus einandersetzung