Putz /[pots], der; -es/
(ugs ) cuộc cãi vã (Streit);
tối nào ở nhà cũng có cuộc cãi vã : jeden Abend gab es zu Hause Putz
Wortstreit /der/
cuộc đấu khẩu;
cuộc cãi vã (Wortgefecht);
Renkontre /[ra’ko:tc, auch: ...tra], das; -s, -s (veraltend)/
cuộc cãi vã;
cuộc đụng độ;
Plänkelei /die; -, -en/
cuộc cãi vã;
cuộc cãi lộn;
Auftritt /der; -[e]s, -e/
cuộc cãi vã;
sự cãi nhau;
sự tranh luận;
Strauß /der; -es, Sträuße/
(veraltend) cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
cuộc tranh luận;
Wortgefecht /das/
cuộc đấu khẩu;
cuộc cãi vã;
cuộc tranh luận;
cuộc cãi cọ;
Knatsch /[kna:tj], der; -[e]s (landsch.)/
cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
chuyện khó chịu;
chuyện làm bực bội;
Streit /[ftrait], der; -[e]s, -e (PI. selten)/
cuộc cãi cọ;
cuộc cãi lộn;
cuộc cãi vã;
cuộc tranh cãi;
cuộc tranh chấp;
cuộc tranh luận;
một cuộc tranh luận khoa học : ein wissenschaftlicher Streit họ lại cãi vã với nhau : bei ihnen gibt es immer wieder Streit một cuộc cãi cọ đã nổ ra : ein Streit bricht aus lúc nào hắn cũng muốn gây sự : er sucht immer Streit gây chuyện cãi vã với ai : mit jmdm. Streit bekommen một cuộc cãi nhau vì lý do không đâu. : ein Streit um des Kaisers Bart