Auseinandersetzung /die/
sự thảo luận;
sự tranh cãi;
sự tranh luận (Diskussion, Debatte, Streitgespräch);
Auftritt /der; -[e]s, -e/
cuộc cãi vã;
sự cãi nhau;
sự tranh luận;
Kontroverse /die; -, -n (bildungsspr.)/
sự tranh luận;
sự tranh cãi;
sự bất đồng ý kiến (Meinungsverschiedenheit, Auseinan dersetzung);