TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argumentation

Lập luận

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cung cách biện luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự tranh luận

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự biện luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

argumentation

argumentation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

argumentation

Argumentation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Argumentation

Sự tranh luận, sự biện luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

argumentation

Cung cách biện luận

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Argumentation

[EN] argumentation

[VI] Lập luận