Zugrundelegung /f =, -en/
sự] luận chúng, lập luận, chúng minh, biện giải; luận chứng, luận cú; [sự] lắy làm cơ sỏ; únter Zugrundelegung (G, von D) dựa vào cơ sỏ...
Beweisführung /í =, -en/
sự] lập luận, luận chúng, dẫn chứng, cãi lẽ; Beweis
untermauern /vt/
1. đặt nền móng cho...; 2. (nghĩa bóng) đặt cơ sỏ, luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải; etw. theoretisch untermauern đặt cơ sđ lí thuyét cho cái gì.
Beweisgründ /m -(e)s, -gründe/
cơ sỏ, lý lẽ, luận cú, luận chúng, lập luận, bằng chúng, chứng cd.
fundieren /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2.gủi tiền (vào ngân...); 3. luận chứng, lập luận, chúng minh, biện giải.
begründen /vt/
1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.
Motivierung /f =, -en/
1. [sự] luận chúng, lập luận, chúng minh; biện giải; 2. luận cd, luận chúng, lí lẽ, bằng chúng; 3. [sự] viện cd, lấy cd, lí do, nguyên nhân, nguyên cd.
stützen /vt/
1. chóng, đô, chống đỡ; den Kopf in die Hand stützen chóng cằm; 2. nâng, dìu, giúp đđ, đô đần, úng hộ, yểm trợ, yểm hộ, hỗ trỢ; 3. luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải;
Überlegung /f =, -en/
1. [sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ; 2. [đều, sự] lập luận, nghị luận, luận thuyết, bàn bạc, thảo luận; 3. [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu, hiểu rõ; ý kiến, kién giải, lí lẽ; 4. lương tri; [sự, tính] biết điều, biét lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lí.