Việt
đặt nền móng cho...
đặt cơ sỏ
luận chứng
lập luận
chứng minh
biện giải
Đức
untermauern
untermauern /vt/
1. đặt nền móng cho...; 2. (nghĩa bóng) đặt cơ sỏ, luận chứng, lập luận, chứng minh, biện giải; etw. theoretisch untermauern đặt cơ sđ lí thuyét cho cái gì.