TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argumentieren

biện luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút kết luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu chứng cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

argumentieren

argumentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Positive Formulierungen – gezielt argumentieren

Diễn đạt tích cực - lý luận có chủ đích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

argumentieren /(sw. V.; hat)/

biện luận; cãi lẽ; lý sự; lý luận; đưa ra bằng chứng; nêu chứng cứ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

argumentieren /vt/

1. biện luận, cãi lẽ; 2. rút kết luận.