Việt
lý sự
biện luận
cãi lẽ
lý luận
đưa ra bằng chứng
nêu chứng cứ
Anh
theory and practice
Đức
argumentieren
20 Aggregatzustand, Kohäsion
20 Trạng thái vật lý, sự cố kết
argumentieren /(sw. V.; hat)/
biện luận; cãi lẽ; lý sự; lý luận; đưa ra bằng chứng; nêu chứng cứ;