Việt
biện luận
cãi lẽ
lý sự
lý luận
đưa ra bằng chứng
nêu chứng cứ
Đức
argumentieren
argumentieren /(sw. V.; hat)/
biện luận; cãi lẽ; lý sự; lý luận; đưa ra bằng chứng; nêu chứng cứ;