TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện luận

biện luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cãi lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút kết luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bằng chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu chứng cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biện bác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chứng ngụy biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc biện chứng 2. Biện chứng pháp 3. Thuật hùng biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. biện luận

1. Biện luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chiến 2. Thuộc: tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận 3. Kẻ tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận 4. Biện luận pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện luận học.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biện luận

 argue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discourse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discoruse

 
Từ điển toán học Anh-Việt

elenchus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

controversy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dialectic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. biện luận

polemic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biện luận

diskursiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

argumentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elenchus

Biện bác, biện luận (bằng lôgíc), luận chứng ngụy biện

controversy

Biện luận, tranh luận, tranh biện, luận chiến.

dialectic

1. Thuộc biện chứng 2. Biện chứng pháp [Plato 427-347 B.C, dùng phương pháp thấu qua trần thuật chính diện, và biện bác phản diện từ từ rút tơ bóc kén để bản chất sự vật xuất hiện, tuần tự suy luận lên thực tại tối căn bản] 3. Thuật hùng biện, biện luận,

polemic

1. Biện luận, tranh luận, luận chiến 2. Thuộc: tranh luận, biện luận 3. Kẻ tranh luận, biện luận 4. (số nhiều) Biện luận pháp, biện luận học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diskursiv /[diskor'zkf] (Adj.) (Philos.)/

biện luận (schlussfolgernd);

argumentieren /(sw. V.; hat)/

biện luận; cãi lẽ; lý sự; lý luận; đưa ra bằng chứng; nêu chứng cứ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diskursiv /I a/

biện luận; II adv đ dạng thảo luận [trao đổi]

argumentieren /vt/

1. biện luận, cãi lẽ; 2. rút kết luận.

Từ điển toán học Anh-Việt

discoruse

biện luận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argue, discourse /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

biện luận