TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh biện

tranh biện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tranh biện luận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Biện luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tranh luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tr.luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bàn cãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận chiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bút chiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tranh biện

Argue

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

controversy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

controversial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tranh biện

streiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diskutieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

debattieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

controversy

Biện luận, tranh luận, tranh biện, luận chiến.

controversial

Tranh biện, tr.luận, bàn cãi, luận chiến, bút chiến

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Argue

Tranh biện, Tranh biện luận.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tranh biện

streiten vi; diskutieren vi, debattieren vi.