Việt
tranh biện
Tranh biện luận.
Biện luận
tranh luận
luận chiến.
tr.luận
bàn cãi
luận chiến
bút chiến
Anh
Argue
controversy
controversial
Đức
streiten
diskutieren
debattieren
Biện luận, tranh luận, tranh biện, luận chiến.
Tranh biện, tr.luận, bàn cãi, luận chiến, bút chiến
Tranh biện, Tranh biện luận.
streiten vi; diskutieren vi, debattieren vi.