Streitschrift /f =, -en/
tác phẩm] bút chiến, luận chiến; bài tranh luận; -
polemisch /a/
luận chiến, bút chiến,
Federkrieg /m -(e)s, -e/
cuộc] luận chiến, bút chién, tranh luận; mit j-m einen Feder führen luận chiến, bút chiến, tranh luận;
Polemik /f =, -en/
cuộc] luận chiến, bút chiến, tranh luận.