Việt
luận chiến
bút chién
tranh luận
Đức
Federkrieg
mit j-m einen Feder führen
luận chiến, bút chiến, tranh luận;
Federkrieg /m -(e)s, -e/
cuộc] luận chiến, bút chién, tranh luận; mit j-m einen Feder führen luận chiến, bút chiến, tranh luận;