Việt
bút chiến
luận chiến
tranh luận.
tranh luận
luận chién.
công kích
Tranh biện
tr.luận
bàn cãi
Anh
controversial
Đức
polemisieren
Streitschrift
polemisch
Polemik
Polemiker
Tranh biện, tr.luận, bàn cãi, luận chiến, bút chiến
polemisieren /(sw. V.; hat)/
luận chiến; bút chiến; công kích [gegen + Akk : chống lại ai (hay điều gì)];
Streitschrift /f =, -en/
tác phẩm] bút chiến, luận chiến; bài tranh luận; -
polemisch /a/
luận chiến, bút chiến,
Polemik /f =, -en/
cuộc] luận chiến, bút chiến, tranh luận.
Polemiker /m -s, =/
ngưỏi] tranh luận, bút chiến, luận chién.
polemisieren vi; cuộc bút chiến Polemik f, schriftliche Polemik f, Federkrieg m