Việt
bút chiến
luận chiến
tác phẩm bút chiến
bài luận chiến
bài tranh luận
Đức
Streitschrift
Streitschrift /die/
tác phẩm bút chiến; bài luận chiến; bài tranh luận (Pamphlet);
Streitschrift /f =, -en/
tác phẩm] bút chiến, luận chiến; bài tranh luận; -