Việt
thảo luận
bàn luận
lý luận
phán đoán
Tranh biện
Tranh biện luận.
biện
Anh
argue
to reason
invoke
prepare
to reason, argue, invoke, prepare
Argue
Tranh biện, Tranh biện luận.
thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán