TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debattieren

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh cãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

debattieren

debattieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die beiden Männer debattieren den Preisanstieg für Rinder.

Hai người đàn ông lại bàn cãi về giá thịt bò tăng.

In Cafés in der Amdiausgasse sitzen Philosophen und debattieren darüber, ob die Zeit außerhalb der menschlichen Wahrnehmung wirklich existiert.

Trong những quán cà phê trên Amthausgasse các triết gia ngồi tranh luận xem thời gian có thật hiện hữu bên ngoài sự cảm nhận của con người không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

debattieren /(sw. V.; hat)/

thảo luận; tranh luận; tranh cãi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

debattieren /vt, vi (über A)/

vt, vi (über A) thảo luận, tranh luận, tranh cãi.