Bestreitbarkeit /í =, -en/
í =, sự] tranh cãi, tranh luận.
Disput /m -(e)s, -e/
cuộc] tranh cãi, tranh luận.
disputabel /a/
tranh cãi, tranh luận.
Wortfechterei /f/
=. -en [sự, cuộc] tranh luận, tranh cãi;
umstritten /a/
còn dang] tranh cãi, tranh luận, bác bỏ.
bestreitbar /a/
còn] tranh cãi, tranh luận, tranh chấp; chưa dũt khoát, chưa rõ nicht bestreitbar không tranh cãi gì nữa, dứt khoát.
Beurteilung /f =, -en/
1. [sự] thảo luận, tranh cãi, đánh giá; 2 (quân sự) [bản, lòi) phê nhận về sự phục vụ.
kontrovers /a/
tranh cãi, tranh luận, chưa dứt khoát.
Streitigkeit /f =, -en (thưòng) pl/
cuộc] tranh cãi, cãi cọ, tranh chấp, đôi co.
erwägenswert /a/
1. đáng dược tranh luận (bàn cãi, bàn bạc); 2. [còn, phải, còn đang] tranh luận, tranh cãi, tranh chắp.
streitig /a/
còn đang] tranh cãi, tranh luận, bị bác bỏ, bị bài bác; j-m etu). streitig machen bài bác [bác bỏ) cái gì của ai.
Widerstreit /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, xô xát, hục hặc, tranh cãi, cãi cọ.
Streitbarkeit /f =/
1. [sự, khả năng, tính] tranh luận, tranh cãi, cãi cọ; 2. [tinh thần] thượng võ, chién đấu.
deliberieren /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh cãi, tranh luận; cân nhắc, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, suy tưđng, suy xét.
disputieren /vi/
tham gia thảo luận, thảo luận, tranh cãi, tiến hành thảo luận.
Bestreitung /í =, -en/
í 1. [sự] tranh cãi, tranh luận, cải chính, bác bỏ; 2. [sự] thanh toán, trang trải.
Wettstreit /m -(e)s,/
1. [cuộc, sự] thi đua, thi, đấu, tranh đắu, ganh đua; 2. [sự, cuộc] tranh luận, tranh cãi; akademischer Wettstreit [cuộc, sự] tranh luận khoa học, thảo luận, luận chiến, bút chiến.
Auseinandersetzung /f =, -en/
1. [sự, điều] giải thích, thảo luận; 2. (luật) phần, chương; 3. [cuộc] tranh cãi, cãi cọ; 4. (thể thao) sự gặp nhau.
anfechten /vt/
1. (luật) tranh cãi, bác bỏ, kháng nghị, kháng cào, chống; chống án, khiếu nại; 2. làm phiền, [làm] lo ngại, lo âu.
hadem /vi/
tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, xích mích, bất hòa, thù địch, thù hằn, cừu địch; mit dem Schicksal hadem than thân trách phận; mit sich hadem khủng khỉnh vói ai, sông không hòa thuận vói ai.
bestreiten /vt/
1. tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác, cải chính; 2. thanh toán, trang trải, trả hét, bù [lại], bù [được].
Zank /m -(e/
1. [sự] cãi cọ, cãi lộn, tranh cãi, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm; 2. [lòi] chủi mắng, chửi rủa; [sự] chửi nhau, chủi mắng nhau.
streiten /vi/
1. tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, giận nhau; miteinander - cãi nhau; 2. (gegen, wider A) đánh nhau, chién đấu, tác chiến;
fraglich /a/
1. [còn, đang] tranh luận, tranh cãi, chưa dứt khoát, chưa rõ, đáng ngờ, khả nghi, đáng nghi; 2. được nhắc đến, được kể đến, được nói tỏi; die fraglich e Person ngưòi đang nói đến.