Onkel /m -s, = u (thưông) -s/
chú, bác; ♦ über den Onkel laufen đi bằng đầu ngón chân.
Oheim /m -(e)s, -e/
chú, bác, dượng.
diskrepant /a/
bị] tủ chổi, khưđc tủ, bác; không hài lòng, không bằng lòng, không đồng ý, khác nhau.
Diskrepanz /í =, -en/
sự] tù chói, khưóc tú, bác; bát đồng, khác nhau, không nhắt quán, không thóng nhắt, trái ngược nhau,
anfechtbar /a/
1. dễ bị thương tổn; 2. (luật) [bi] bác, bác bỏ.
Tante /í =, -n (em của bô)/
cô, O; (chị của bố) bác, bá; (em gái mẹ) dì; (chị gái mẹ) bác, bá; (vơ của anh cha) bác gái; (vợ của em cha) thím; (vợ của anh, em mẹ) mỢ; 2. (tiếng xưng hô) bác, bá, thím, o, cô, mợ.
verweigern /vt/
từ chối, khưdc từ, cự tuyệt, không đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác.
bestreiten /vt/
1. tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác, cải chính; 2. thanh toán, trang trải, trả hét, bù [lại], bù [được].
zurückweisen /I vt/
1. tủ chối, khưóc tủ, cự tuyệt, khống đồng ý, không chịu, bác bỏ, bác; 2.: j-n in seine Grenzen [an seinen Platz] zurückweisen đặt ai đúng vị trí; 3. đánh hài, đánh lui, đẩy lùi, quật lui, đánh bật, chóng đô, chóng cự, kháng cự, đõ, gạt; II vi (auf A) viện dẫn, viện có, trích dẫn, viện lẽ, dẫn, dựa vào, vin vào.
Lunte /ỉ =, -n/
ỉ 1. [cái] bác đèn, tim đèn, bác; ngòi nổ, ngòi pháo, ngòi súng; ngòi mìn; 2. đuôi (cáo, thỏ...); Lunte riechen cảm tháy nguy hiểm, đoán trước sự nguy hiểm; /m die Lunte aus der Hand schlagen làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc.