anfechten /(st. V.; hat)/
tranh cãi;
bác bỏ;
kháng nghị;
kháng cáo;
chống;
ein Urteil anfechten : kháng cáo chống lại một bản án.
anfechten /(st. V.; hat)/
(geh ) làm phiền;
(làm) lo ngại;
lo âu (beunruhigen, bekümmern);
das ficht mich nicht an : chuyện đó không làm tôi lo ngại chút nào was ficht dich an : có chuyện gì xảy ra với bạn thế?