TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

contester

to challenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

contester

anfechten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contester

contester

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contester /RESEARCH/

[DE] anfechten

[EN] to challenge

[FR] contester

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contester

contester [kõteste] I. V. tr. [1] 1. Tranh cãi, không thùa nhận sự họp thức. Contester un , testament: Tranh cãi về một bản di chúc. Nghi ngơ, tranh luận. Il conteste cette version des faits: Ong ta nghi ngờ cách giải thích về sự kiện dó. IL V. intr. Tranh luận, đối lập lại: C’est un esprit frondeur quỉ se plaît à contester: Một đầu óc chống dối, cứ thích tranh cãi. > Spécial. Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề trật tự đã được xác lập.