Absprecherei /í =, -en/
1. [sự] tranh cãi. bác bỏ, bài bác; 2. [sự] phản kháng; tinh thần phản đôi; mâu thuẫn.
Anfechtbarkeit /f =/
1. [tính, sự] dễ bị thương tổn; 2. [sự] bài bác, bác bỏ.
Aberkennung /í =, -en/
1. [sự] bài bác, bãi bỏ, bác bỏ; 2. [sự] tưóc quyền.
mißbilligen /(mißbilligen) (impf mißbilligte, mißbilligte, part II mißbilligt, gemißbilligt, inf CÓ zu zu mißbilligen, zu mißbilligen) vt/
(mißbilligen) (impf mißbilligte, mißbilligte, part II mißbilligt, gemißbilligt, inf CÓ zu zu mißbilligen, zu mißbilligen) không tán thành, khiển trách, bài xích, bài bác, chỉ trích.
Absprechung /f =, -en/
sự] tranh cãi. bác bỏ, bài bác, từ chối, khưóc từ, cự tuyệt.
Mißbilligung /í =, -en/
sự] không tán thành, không đông tình, bài bác, bài xích, phản đói.
tadeln /vt (wegen G, für A)/
vt (wegen G, für A) bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích, lên án.
bestreiten /vt/
1. tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác, cải chính; 2. thanh toán, trang trải, trả hét, bù [lại], bù [được].
verreißen /vt/
1. bút [giật, xé]... ra; 2. mua hết, mua sạch, mua; 3. khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, chê bai, chê trách, chỉ trích.
Monitum /n -s, -ta/
sự] nhắc nhổ, nhắc đến; 2.[sự] phản đôi, bác lại, không đồng ý; 3.kháng nghị, kháng cáo, chống; 4. [lòi] khiển trách, quỏ trách, bài xích, bài bác, cảnh cáo, chỉ trích.