Việt
bài bác
bãi bỏ
bác bỏ
tưóc quyền.
sự phủ nhận
sự tước quyền lặp lại
lần nữa
lại
Đức
Aberkennung
Aberkennung /die; -, -en/
sự phủ nhận; sự tước quyền lặp lại; lần nữa; lại (erneut, nochmalig);
Aberkennung /í =, -en/
1. [sự] bài bác, bãi bỏ, bác bỏ; 2. [sự] tưóc quyền.