wieder /[’viidar] (Adv.)/
lại;
lần nữa;
tái (erneut);
tái xử lý vật gì : etw. wieder aufbereiten (Kem- technik)
wiederaufführen /+ Akk./
(dùng với các trạng từ như “anders”, “ander ” v v ) khác;
nữa;
lần nữa (noch, noch einmal);
một sô' thì.... sô' khác lại... : einigeandere... und wieder andere... một số người ủng hộ, số khác lại phản đối, còn một số nữa thì không có ỷ kiến : einige sind dafür, andere dagegen, und wieder andere haben keine Meinung chuyện đó lại hoàn toàn khác. : das ist wieder etwas anderes
neuerlieh /(Adj.)/
lặp lại;
lần nữa;
tái;
erneut /(Adj.)/
lặp lại;
làm lại;
lại;
(xảy ra) lần nữa (von neuem, wieder auftretend, vorhanden);
Aberkennung /die; -, -en/
sự phủ nhận;
sự tước quyền lặp lại;
lần nữa;
lại (erneut, nochmalig);