Việt
gần dây
mỏi đây
cách dây không lâu
vừa qua
lặp lại
lần nữa
tái
mói
mói mẻ.
Đức
neuerlich
neuerlich /a/
1. gần dây, mỏi đây, cách dây không lâu, vừa qua; 2. lặp lại, lần nữa, tái; 3.mói, mói mẻ.