verwichen /(Adj.) (veraltend)/
đã qua;
trước;
vừa qua (vergangen, vorig);
trong năm qua. : im verwichenen Jahr
Letzt /[’letst], die/
vừa qua;
vừa mới;
gần đây nhất;
vào chủ nhật rồi : am letzten Sonntag bản tin mới nhất. : die letzte Nachricht
vorig /(Adj.)/
trước;
vừa qua;
gần đây;
vừa mới;
tuần trước : vorige Woche trong tuần trưóc : im vorigen Jahrhundert V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc. : am letzten Tag vorigen Monats (Abk.
jüngst,jüngstvergangen /(Adj.) (veraltend)/
không lâu;
vừa qua;
mới đây;
gần đây;
vorhin /(Adv.)/
trước kia;
trước đây;
gần đây;
mới đây;
vừa qua;
chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó. : wir sprachen vorhin davon