Việt
gần đây
trưđc kia
trưđc đây
mói đây
vừa qua.
trước kia
trước đây
mới đây
vừa qua
Đức
vorhin
wir sprachen vorhin davon
chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó.
vorhin /(Adv.)/
trước kia; trước đây; gần đây; mới đây; vừa qua;
wir sprachen vorhin davon : chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó.
vorhin /(vorhin) adv/
(vorhin) trưđc kia, trưđc đây, gần đây, mói đây, vừa qua.