gewesen /(Adj.) (bes. ổsterr.)/
trước đây (ehemalig);
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
trước đây;
dạo trước (vorherig, früher, ehemalig, einstig);
đi thăm đồng nghiệp trước đây. : seine alten Kollegen besuchen
einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/
ngày xưa;
trước đây (früher, vor langer Zeit);
verflossen /(Adj.)/
(từ lóng) cũ;
cựu;
trước đây (ehemalig);
người yêu cũ của hắn : seine verflossene Freundin ) ihr Ver flossener: chồng cũ của bà ấy. : (subst.
ehemalig /[’e:amaliẹ] (Adj.)/
cũ;
xưa;
trước đây (einstig, früher);
gestern /[’gcstam] (Adv.)/
trước đây;
xưa;
cũ (früher);
: von gestern sein (ugs.) : đã lỗi thời, đã lạc hậu.
sonst /[zonst] (Adv.)/
trước đây;
lúc trước;
dạo trước (damals);
lúc trước ở đây có một căn nhà. ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống chi, còn (außerdem, im übrigen) : sonst Stand hier doch ein Haus ngoài ra thì Ở đó không có gì thay đổi : sonst ist dort alles unverändert hãy lấy một cái búa hay vật nào khác cũng được. trong trường hợp khác, lúc khác, nếu không, hay là (andernfalls) : nimm einen Hammer oder sonst was (ugs.) hãy làm việc ấy ngay, nếu không thì sẽ muộn mất. : tu es jetzt, sonst ist es zu spät
fruher /(Adv.)/
ngày xưa;
xưa kia;
trước đây (ehemals, einst);
trước đây ông ấy là người bán sách. : er war früher Buchhändler
vordem /(Adv.)/
(veraltend) trước kia;
trước đây;
hồi trưởc;
ngày trước (einst);
vormals /í-ma:ls] (Adv.)/
(Abk : vorm ) trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước (einst, früher);
vorhin /(Adv.)/
trước kia;
trước đây;
gần đây;
mới đây;
vừa qua;
chúng tôi vừa mới đề cập đến vấn đề đó. : wir sprachen vorhin davon
ehedem /(Adv.) (geh.)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày xưa;
ngày trước (vordem, vormals, damals, einst);
weiland /(Adv.) (veraltet, noch altertümelnd)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước;
ngày xưa;
cựu (einst, früher);
ZUvor /(Adv.)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước;
trước hết;
trước tiên;