sonst /[zonst] (Adv.)/
thường thường;
thông thường;
bình thường;
er hat es besser als sonst gemacht : ná đã làm việc ấy tốt hơn bình thường.
sonst /[zonst] (Adv.)/
trước đây;
lúc trước;
dạo trước (damals);
sonst Stand hier doch ein Haus : lúc trước ở đây có một căn nhà. ngoài ra, vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống chi, còn (außerdem, im übrigen) sonst ist dort alles unverändert : ngoài ra thì Ở đó không có gì thay đổi nimm einen Hammer oder sonst was (ugs.) : hãy lấy một cái búa hay vật nào khác cũng được. trong trường hợp khác, lúc khác, nếu không, hay là (andernfalls) tu es jetzt, sonst ist es zu spät : hãy làm việc ấy ngay, nếu không thì sẽ muộn mất.